messenger

Chat Face

zalo

Chat Zalo

phone

Phone

Gọi ngay: 0983 111 490

#Clo Lỏng Là Gì? Ứng Dụng Và Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng

Khám phá ứng dụng và cách điều chế Clo lỏng trong công nghiệp & đời sống. Hướng dẫn bảo quản, vận chuyển an toàn & xử lý sự cố từ chuyên gia Hóa chất Đắc Khang.

#Clo Lỏng Là Gì? Ứng Dụng Và Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng

Bạn đã bao giờ tự hỏi Clo lỏng đóng vai trò gì trong cuộc sống hàng ngày và các ngành công nghiệp khác nhau? Từ việc khử trùng nguồn nước sinh hoạt đến ứng dụng trong sản xuất giấy và hóa chất, Clo lỏng là một hóa chất vô cùng quan trọng. Bài viết này từ Hóa chất Đắc Khang sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về Clo lỏng, từ định nghĩa cơ bản, các tính chất vật lý và hóa học đặc trưng, phương pháp điều chế, tiêu chuẩn chất lượng, đến những ứng dụng thực tiễn và các biện pháp an toàn cần thiết khi sử dụng.

1. Clo lỏng là gì?

clo lỏng

Định nghĩa về Clo lỏng 

Hóa chất Clo lỏng hay khí Clo lỏng là chất khí có màu vàng lục và mùi hắc. Ở điều kiện áp suất khí quyển và nhiệt độ -34 độ C, khí Clo chuyển sang dạng lỏng. Clo là một nguyên tố phi kim, ký hiệu hóa học là Cl, thuộc nhóm Halogen. Đây cũng là một hóa chất xử lý nước phổ biến nhờ khả năng diệt khuẩn mạnh. Nó có ái lực điện tử cao nhất và độ âm điện chỉ đứng thứ ba trong các nguyên tố hóa học. Clo tồn tại ở hai dạng là lỏng và khí, trong đó dạng khí tồn tại dưới dạng phân tử gồm hai nguyên tử Cl liên kết với nhau.

1.1. Tính chất vật lý

  • Trong điều kiện thường, Clo tồn tại ở thể khí màu vàng lục và có mùi hắc.
  • Clo là một loại khí độc.
  • Clo nặng hơn không khí và có khối lượng là 71.
  • Clo tan vừa phải trong nước tạo ra dung dịch nước Clo màu vàng nhạt, tan tốt trong các dung môi hữu cơ.

1.2. Tính chất hóa học

  • Clo có khả năng oxi hóa mạnh vì nó là một phi kim. Khi Clo tác dụng với kim loại (trừ Au và Pt), sản phẩm tạo thành sẽ là muối halogenua. Ví dụ:

Cu + Cl2 → CuCl2

  • Clo phản ứng với H2 để tạo ra hợp chất khí. Hỗn hợp khí tạo ra sẽ là hỗn hợp nổ nếu tỉ lệ số mol giữa H2 và Cl2 là 1:1.

Cl2 + H2 → 2HCl

  • Clo tác dụng với nước tạo thành HCl và HClO. Phản ứng xảy ra theo hai chiều:

Cl2 + H2O → HCl + HClO

  • Clo lỏng phản ứng với các hợp chất có tính khử. Clo có tính chất hóa học tương đồng với flo và brom, vì nó cũng là halogen hoạt động mạnh. Ví dụ:

Cl2 + 2NaBr → 2NaCl + Br2

  • Clo phản ứng với dung dịch natri hydroxit tạo thành dung dịch nước Javen.

Cl2 + 2NaOH → H2O + NaClO + NaCl

2. Cách điều chế Clo lỏng

clo lỏng

Cách điều chế Clo lỏng

Việc điều chế Clo lỏng có thể thực hiện trong phòng thí nghiệm hoặc trong công nghiệp, tùy thuộc vào mục đích và sản lượng cần thiết.

2.1. Trong phòng thí nghiệm

clo lỏng

Điều chế clo lỏng trong phòng thí nghiệm

Trong phòng thí nghiệm, khí Clo lỏng được điều chế bằng cách cho axit clohidric đặc (HCl đặc) tác dụng với chất oxi hóa mạnh như kali penmanganat rắn (KMnO4) hoặc mangan dioxit rắn (MnO2). Nếu sử dụng mangan dioxit, cần đun nóng. Với kali penmanganat rắn, có thể không cần đun.

Phương trình điều chế Clo lỏng:

  • 4HCl + MnO2 → Cl2 + MnCl2 + 2H2O
  • 16HCl + 2KMnO4 → 5Cl2 + 2KCl + 2MnCl2 + 6H2O

Khí Clo thu được thường lẫn tạp chất như hơi nước và khí hidro clorua. Để loại bỏ, cần dẫn khí Clo lần lượt qua bình rửa khí chứa dung dịch natri clorua (giữ khí HCl) và axit sunfuric đặc (giữ hơi nước).

2.2. Trong công nghiệp

clo hoá lỏng

Điều chế clo lỏng trong công nghiệp 

Trong công nghiệp, khí Clo lỏng được điều chế bằng phương pháp điện phân nóng chảy muối NaCl.

2NaCl → 2Na + Cl2

Ngoài ra, có thể sử dụng phương pháp điện phân dung dịch muối NaCl có màng ngăn:

2NaCl + 2H2O → Cl2 + 2NaOH + H2

3. Chỉ tiêu chất lượng của Clo lỏng

Chỉ tiêu chất lượng của Clo lỏng

STT

Tên chỉ tiêu chất lượng

Chất lượng sản phẩm

Đơn vị

Chỉ tiêu chất lượng

1

Trạng thái vật lý

 

Dạng khí có màu sắc hơi vàng lục và có mùi hăng đặc trưng.

2

Hàm lượng Clo

%

≥ 99,99

3

Hàm lượng nước

%

≤ 0,01

4

Khối lượng riêng

g/ml

≥1,5

4. Một số ứng dụng phổ biến của Clo lỏng

clo hoá lỏng

Ứng dụng phổ biến của Clo lỏng

Clo lỏng là một hóa chất đa năng với nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống và sản xuất. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến nhất:

Dùng để khử trùng, diệt khuẩn:

  • Trong xử lý nước: Clo lỏng là một hóa chất xử lý nước được sử dụng rộng rãi cho nước sinh hoạt, nước uống và nước thải công nghiệp. Quá trình khử trùng bằng clo diễn ra bằng cách clo tác dụng với nước tạo ra axit hypoclorơ (HClO), một chất oxy hóa mạnh có khả năng tiêu diệt các vi sinh vật gây bệnh như vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. HClO dễ dàng khuếch tán qua lớp vỏ tế bào của vi sinh vật, gây ra các phản ứng phá hủy men tế bào và các quá trình trao đổi chất, từ đó tiêu diệt chúng.
  • Trong y tế: Clo và các hợp chất chứa clo được sử dụng để khử trùng các thiết bị y tế, bề mặt và không khí trong bệnh viện, giúp ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh nhiễm trùng.

Dùng trong ngành công nghiệp:

  • Sản xuất giấy: Clo lỏng được sử dụng để tẩy trắng bột giấy, giúp tạo ra giấy trắng và sáng hơn.
  • Sản xuất hóa chất: Clo là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất nhiều loại hóa chất khác nhau, bao gồm thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ, chất tẩy rửa, chất khử trùng và nhiều loại hóa chất công nghiệp khác.
  • Sản xuất nhựa: Clo là một thành phần chính trong sản xuất polyvinyl clorua (PVC), một loại nhựa được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, sản xuất đồ gia dụng và nhiều ứng dụng khác.
  • Ngành dệt may: Clo được sử dụng trong quá trình tẩy trắng vải và sợi, giúp cải thiện độ trắng và độ sáng của sản phẩm dệt may.

Trong ngành công nghiệp hóa hữu cơ:

  • Sản xuất VCM (Vinyl Chloride Monomer): Clo là một trong những nguyên liệu chính để sản xuất VCM, một monome quan trọng được sử dụng để sản xuất nhựa PVC.
  • Tổng hợp nhựa PVC: Quá trình tổng hợp nhựa PVC từ VCM đòi hỏi sử dụng clo làm chất xúc tác.

Dùng làm nguyên liệu sản xuất:

  • Muối clorat: Clo lỏng được sử dụng để sản xuất các muối clorat, được sử dụng trong sản xuất thuốc nổ, pháo hoa và các ứng dụng công nghiệp khác.
  • Cacbon tetraclorua (CCl4): Mặc dù việc sử dụng CCl4 đã giảm do các vấn đề về môi trường, nhưng trước đây nó được sản xuất từ clo và được sử dụng làm dung môi và chất làm lạnh.
  • Clorofom (CHCl3): Clorofom, một dung môi và chất gây mê, cũng được sản xuất từ clo.
  • Chiết xuất brom: Clo được sử dụng để chiết xuất brom từ nước biển và các nguồn tự nhiên khác.

5. Hướng dẫn cách bảo quản, vận chuyển và xử lý sự cố với Clo lỏng

Clo lỏng là một hóa chất nguy hiểm, đòi hỏi các biện pháp an toàn nghiêm ngặt trong quá trình bảo quản, vận chuyển và sử dụng. Việc tuân thủ các hướng dẫn này là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho người lao động, cộng đồng và môi trường.

5.1. Vận chuyển

  • Clo lỏng thường được vận chuyển bằng đường sắt trong các ISO tank hoặc IBC 150lb, vì đây là phương tiện an toàn nhất.
  • Với số lượng nhỏ, Clo lỏng có thể được vận chuyển bằng xe tải chuyên dụng, tuân thủ các quy định về vận chuyển hàng hóa nguy hiểm.
  • Các phương tiện vận chuyển phải được trang bị đầy đủ các thiết bị an toàn, bao gồm biển báo nguy hiểm, bình chữa cháy và thiết bị bảo hộ cá nhân cho người lái xe và nhân viên đi kèm.
  • Người điều khiển phương tiện và nhân viên vận chuyển phải được đào tạo về an toàn hóa chất và có kiến thức về cách xử lý các tình huống khẩn cấp.

5.2. Bảo quản

  • Clo lỏng phải được bảo quản trong một khu vực riêng biệt, được kiểm tra và phê duyệt bởi các cơ quan chức năng về điều kiện an toàn.
  • Kho chứa Clo lỏng phải kín, khô mát, thông thoáng và cách ly với các khu vực khác, đồng thời phải được niêm phong.
  • Phòng chứa nên có ít nhất một cửa sổ mở ra bên ngoài để tạo lối thoát dễ dàng.
  • Cần có quạt thông gió để đảm bảo trao đổi không khí liên tục (ít nhất một lần một phút) và nên chạy quạt bất cứ khi nào phòng trống.
  • Không bảo quản Clo lỏng chung với các chất dễ cháy, chất khử hoặc bazơ mạnh.
  • Nhiệt độ bảo quản phải dưới 35 độ C, tốt nhất là từ 15 độ C trở xuống, và tránh ánh nắng trực tiếp.

5.3. Xử lý sự cố với Clo lỏng

Clo lỏng rất nguy hiểm và có thể gây chết người ngay cả với một lượng nhỏ (40-60 ppm trong không khí). Do đó, cần nắm vững các biện pháp xử lý sự cố sau:

Khi hít phải khí clo:

  • Nhanh chóng đưa nạn nhân ra khỏi khu vực ô nhiễm đến nơi thoáng khí.
  • Giữ ấm cơ thể và để nạn nhân nằm nghỉ.
  • Cho nạn nhân uống sữa hoặc thuốc giảm ho để làm dịu cơn ho.
  • Nếu cần thiết, thực hiện hô hấp nhân tạo và nhanh chóng đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất.

Khi Clo lỏng tiếp xúc với da:

  • Ngay lập tức cởi bỏ quần áo bị nhiễm hóa chất.
  • Rửa sạch vùng da bị tiếp xúc bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút.
  • Nhanh chóng đến cơ sở y tế gần nhất để được kiểm tra và điều trị.

Khi Clo lỏng tiếp xúc với mắt:

  • Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút, giữ mí mắt mở.
  • Nhanh chóng đến cơ sở y tế gần nhất để được kiểm tra và điều trị.

Clo lỏng là một hóa chất quan trọng và có nhiều ứng dụng trong đời sống và công nghiệp. Tuy nhiên, việc sử dụng Clo lỏng đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn. Hy vọng bài viết này từ Hóa chất Đắc Khang đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và cần thiết về Clo lỏng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.

Thông tin liên hệ: 

Copyright © 2022 Dac Khang. All Rights Reserved. Design Web and Seo by FAGO AGENCY