Chất tạo ngọt Aspartame được sử dụng nhiều để tạo vị ngọt cho các loại thực phẩm. Vậy chất tạo ngọt Aspartame thực chất là gì? Có những lưu ý gì khi sử dụng?
Một số thực phẩm sử dụng đường Aspartame để tạo ngọt cho món ăn. Nhưng liệu bạn có biết cách sử dụng đường hóa học này sao cho an toàn? Cần lưu ý những gì khi sử dụng chất Aspartame? Chi tiết mời bạn đọc tham khảo bài viết sau đây của Hóa chất Đắc Khang.
Đường Aspartame là đường hóa học hay đường nhân tạo có tên thương mại là Equal và Nutrasweet. Thành phần cấu tạo của loại đường này bao gồm Acid Aspartic và Phenylalanin. Trong đó:
Nói chung thì 2 loại axit amin này đều có tác dụng tạo hormone, các chất dẫn truyền thần kinh để hỗ trợ các chức năng của hệ thần kinh và não bộ. Vì vậy, nếu sử dụng đường Aspartame đúng cách thì sẽ có lợi cho sức khỏe.
Đường Aspartame là chất gì? Nó là chất tạo ngọt và kéo dài độ ngọt cho thực phẩm đóng gói, đồ uống có ga,…
Tham khảo: Giá đường aspartame cập nhật mới nhất
Cơ chế tạo ngọt của đường hóa học aspartame
Sau khi được hấp thu vào cơ thể, một phần aspartame sẽ bị phân hủy thành methanol, chiếm khoảng 10%. Methanol là một chất độc hại, và ngay cả một lượng nhỏ cũng có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe. Khi vào cơ thể, methanol sẽ tiếp tục phân hủy thành formaldehyde, một chất được biết đến là có khả năng gây ung thư và có độc tính thần kinh.
Tuy nhiên, theo đánh giá của Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu (EFSA) và Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), việc phân hủy methanol và formaldehyde từ sự hấp thu đường aspartame trong chế độ ăn uống không gây ra mối lo ngại nào về an toàn sức khỏe.
Ứng dụng của đường ăn kiêng aspartame
Với một liều lượng chỉ khoảng 0,1%, aspartame đã tạo ra vị ngọt đặc trưng và sâu lắng cho sản phẩm. Việc sử dụng đường aspartame thay thế cho đường kính mang lại nhiều lợi ích:
Đường aspartame không chỉ mang lại vị ngọt tự nhiên mà còn giúp cải thiện chất lượng sản phẩm như:
Aspartame không chỉ giúp tăng cường hương vị mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sản phẩm ô mai.
Với đặc điểm tạo ra năng lượng rất thấp và chỉ cần một hàm lượng nhỏ, aspartame gần như không góp phần đáng kể vào tổng năng lượng của sản phẩm. Chính vì lý do này, đường aspartame được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm ăn kiêng, giúp người tiêu dùng duy trì chế độ dinh dưỡng lành mạnh mà không lo ngại về việc tăng cân.
Đường aspartame là một loại đường nhân tạo thường được áp dụng trong sản xuất thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt hữu ích cho những người mắc bệnh tiểu đường và những người đang theo chế độ ăn kiêng.
Với khả năng tạo ra vị ngọt mà không làm tăng lượng calo, aspartame cung cấp một lựa chọn an toàn cho người tiêu dùng đang tìm kiếm giải pháp thay thế cho đường thông thường. Nhờ tính chất này, aspartame đã trở thành thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm như thuốc viên và nước giải khát, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho những người cần kiểm soát lượng đường và calo trong chế độ ăn hàng ngày.
Dưới đây là bảng thông tin về các nhóm thực phẩm cùng với mức độ tối đa cho phép của đường aspartame (ml/kg) và ghi chú liên quan, bạn có thể tham khảo:
Mã nhóm |
Nhóm thực phẩm |
Mức độ tối đa (mg/kg) |
Ghi chú |
01.1.4 |
Đồ uống từ sữa dạng lỏng có hương vị |
600 |
191, 405 |
01.3.2 |
Các sản phẩm tạo màu trắng cho đồ uống |
6000 |
191 |
01.4.4 |
Các sản phẩm tương tự cream |
1000 |
191 |
01.5.2 |
Sản phẩm tương tự sữa bột và cream bột |
2000 |
191 |
01.6.1 |
Phomat chưa ủ chín |
1000 |
191 |
01.6.5 |
Sản phẩm tương tự phomat |
1000 |
191 |
01.7 |
Đồ tráng miệng từ sữa (ví dụ: bánh pudding, sữa chua trái cây) |
1000 |
191 |
02.3 |
Chất béo thể nhũ tương, chủ yếu loại dầu trong nước |
1000 |
191 |
02.4 |
Đồ tráng miệng từ chất béo |
1000 |
191 |
03.0 |
Đá thực phẩm, bao gồm nước quả ướp lạnh và kem trái cây |
1000 |
191 |
04.1.2.1 |
Quả đông lạnh |
2000 |
191 |
04.1.2.2 |
Quả khô |
2000 |
191 |
04.1.2.3 |
Quả ngâm dấm, dầu hoặc nước muối |
300 |
144 & 191 |
04.1.2.4 |
Quả đóng hộp hoặc đóng lọ (đã thanh trùng) |
1000 |
191 & XS319 |
04.1.2.5 |
Mứt, thạch, mứt quả |
1000 |
191 |
04.1.2.6 |
Sản phẩm dạng phết từ quả (ví dụ: chutney) |
1000 |
191 |
04.1.2.7 |
Quả ướp đường |
2000 |
191 |
04.1.2.8 |
Sản phẩm chế biến từ quả |
1000 |
191 |
04.1.2.9 |
Đồ tráng miệng từ quả |
1000 |
191 |
04.1.2.10 |
Sản phẩm quả lên men |
1000 |
191 |
04.1.2.11 |
Nhân từ quả cho bánh ngọt |
1000 |
191 |
04.1.2.12 |
Sản phẩm quả đã nấu chín |
1000 |
191 |
04.2.2.1 |
Rau, củ đông lạnh (bao gồm nấm, rễ, thực vật thân củ) |
1000 |
191 |
04.2.2.2 |
Rau, củ khô (bao gồm nấm, rễ, thực vật thân củ) |
1000 |
191 |
04.2.2.3 |
Rau, củ ngâm trong dấm, dầu, nước muối hoặc nước tương |
300 |
144 & 191 |
04.2.2.4 |
Rau, củ đóng hộp hoặc đóng chai (đã thanh trùng) |
1000 |
191 |
04.2.2.5 |
Rau, củ, tảo biển và hạt nghiền |
1000 |
191 |
04.2.2.6 |
Rau, củ dạng phết nhuyễn (VD: bơ lạc) |
1000 |
191 |
04.2.2.7 |
Rau, củ lên men và sản phẩm rong biển lên men |
2500 |
191 |
04.2.2.8 |
Rau, củ đã nấu chín hoặc chiên |
1000 |
191 |
05.1.1 |
Hỗn hợp cacao (bột) và bánh cacao |
3000 |
97, 191 & XS141 |
05.1.2 |
Hỗn hợp cacao (dạng siro) |
1000 |
191 |
05.1.3 |
Sản phẩm dạng phết từ cacao |
3000 |
191, XS86 |
05.1.4 |
Sản phẩm cacao, sô cô la |
3000 |
37, 191 |
05.1.5 |
Các sản phẩm tương tự sô cô la |
3000 |
191 |
05.2.1 |
Kẹo cứng |
3000 |
148 |
05.2.2 |
Kẹo mềm |
3000 |
148, XS309R |
05.2.3 |
Kẹo nuga và kẹo hạnh nhân |
3000 |
191 |
05.3 |
Kẹo cao su |
10000 |
191 |
05.4 |
Sản phẩm dùng để trang trí và nước sốt ngọt |
1000 |
191 |
06.3 |
Ngũ cốc ăn sáng, bao gồm cả yến mạch xay |
1000 |
191 |
06.5 |
Đồ ăn tráng miệng làm từ ngũ cốc và tinh bột |
1000 |
191 |
07.1 |
Bánh mì và bánh nướng thông thường |
4000 |
191 |
07.2 |
Bánh nướng nhỏ (ngọt, mặn, có hương vị mặn) |
1700 |
165, 191 |
09.2 |
Thủy sản và sản phẩm thủy sản đã qua chế biến |
300 |
144, 191 & XS36... |
09.3 |
Thủy sản và sản phẩm thủy sản sơ chế |
300 |
144, 191 |
09.4 |
Thủy sản và sản phẩm thủy sản lên men hoặc đóng hộp |
300 |
144, 191 & XS3... |
10.4 |
Đồ ăn tráng miệng từ trứng (ví dụ: món sữa trứng) |
1000 |
191 |
11.4 |
Đường và siro khác (VD: xyloza, siro từ cây thích) |
3000 |
159, 191 |
11.6 |
Chất tạo ngọt, bao gồm cả chất tạo ngọt đậm đặc |
GMP |
191 |
12.2.2 |
Đồ gia vị |
2000 |
191 |
12.3 |
Dấm |
3000 |
191 |
12.4 |
Mù tạt |
350 |
191 |
12.5 |
Viên xúp và nước thịt |
1200 |
188, XS117 |
12.6 |
Nước chấm và các sản phẩm tương tự |
350 |
191 |
12.7 |
Salad và sản phẩm dạng phết bánh sandwich |
350 |
166 |
13.3 |
Thực phẩm ăn kiêng với mục đích y tế đặc biệt |
1000 |
191 |
13.4 |
Thực phẩm ăn kiêng để giảm cân |
800 |
191 |
13.5 |
Thực phẩm ăn kiêng khác |
1000 |
191 |
13.6 |
Sản phẩm bổ sung vitamin và khoáng chất |
5500 |
191 |
14.1.3.1 |
Necta quả |
600 |
191 |
14.1.3.2 |
Necta rau, củ |
600 |
191 |
14.1.3.3 |
Necta hạt |
600 |
191 |
14.3.2.2 |
Đồ uống có ga |
1500 |
191 |
Những tác hại tiềm ẩn của aspartame
Trong quá trình sử dụng thuốc hoặc thực phẩm chức năng có đường aspartame, người dùng có thể gặp phải một số tác dụng phụ không mong muốn. Những tác dụng phụ này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người sử dụng. Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến mà người dùng cần lưu ý khi sử dụng
Sử dụng một số loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng có đường aspartame không chỉ có thể gây ra tác dụng phụ tạm thời mà còn dẫn đến những tác hại lâu dài đối với sức khỏe. Dưới đây là một số tác hại lâu dài mà người dùng cần chú ý:
Lưu ý khi sử dụng aspartame
Khi sử dụng đường aspartame, một loại đường nhân tạo phổ biến trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống không chứa calo, người dùng nên lưu ý những điều sau:
Xem thêm: Đường Dextrose Monohydrate C6H12O6, Trung Quốc, 25kg/Bao
Đối tượng không nên sử dụng aspartame
Phenylketon niệu (PKU) là một bệnh di truyền bẩm sinh, xảy ra do đột biến gen mã hóa enzyme phenylalanine hydroxylase (PAH). Khi enzyme PAH thiếu hụt, phenylalanine, một axit amin thiết yếu, sẽ tích tụ trong máu và não, dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Những triệu chứng của PKU bao gồm phát ban dạng chàm, suy giảm khả năng vận động, thiểu năng trí tuệ không hồi phục, co giật, rối loạn phát triển, tự kỷ, đầu nhỏ, hành vi bất thường, cùng với các vấn đề tâm thần khác.
Phenylalanine được tìm thấy trong nhiều nguồn thực phẩm giàu protein, như thịt, cá, trứng và các sản phẩm từ sữa. Đồng thời, phenylalanine cũng là một trong hai thành phần của aspartame.
Đối với những người mắc bệnh PKU, cơ thể không thể chuyển hóa phenylalanine, dẫn đến nồng độ chất này trong máu gia tăng và cản trở sự sản xuất các chất hóa học quan trọng cho não. Vì lý do này, những người bị PKU được khuyến cáo không nên tiêu thụ đường aspartame và các sản phẩm chứa phenylalanine.
Rối loạn vận động chậm (TD) được xem là một tác dụng phụ có thể xảy ra từ một số loại thuốc điều trị bệnh tâm thần phân liệt. Các thành phần phenylalanin có trong đường aspartame có khả năng làm gia tăng các triệu chứng của bệnh, dẫn đến tình trạng chuyển động cơ không kiểm soát. Do đó, những người mắc rối loạn vận động chậm nên tránh sử dụng aspartame để không làm nặng thêm tình trạng của mình.
Như vậy là chúng ta đã tìm hiểu đường aspartame là gì. Hy vọng bài viết này đã cung cấp những kiến thức và thông tin hữu ích đến cho bạn đọc, hẹn gặp lại các bạn trong những nội dung tiếp theo của Hóa chất Đắc Khang !