messenger

Chat Face

zalo

Chat Zalo

phone

Phone

Gọi ngay: 0983 111 490

Đường Aspartame là gì? Công dụng và cách sử dụng an toàn

Chất tạo ngọt Aspartame được sử dụng nhiều để tạo vị ngọt cho các loại thực phẩm. Vậy chất tạo ngọt Aspartame thực chất là gì? Có những lưu ý gì khi sử dụng?

Đường Aspartame là gì? Công dụng và cách sử dụng an toàn

Một số thực phẩm sử dụng đường Aspartame để tạo ngọt cho món ăn. Nhưng liệu bạn có biết cách sử dụng đường hóa học này sao cho an toàn? Cần lưu ý những gì khi sử dụng chất Aspartame? Chi tiết mời bạn đọc tham khảo bài viết sau đây của Hóa chất Đắc Khang.

1. Đường Aspartame là chất gì?

Đường Aspartame là đường hóa học hay đường nhân tạo có tên thương mại là Equal và Nutrasweet. Thành phần cấu tạo của loại đường này bao gồm Acid Aspartic và Phenylalanin. Trong đó:

  • Acid Aspartic là axit amin không thiết yếu, có trong cơ thể người và một số loại thực phẩm như thịt, cá, trứng, đậu,… 
  • Phenylalanin là axit amin thiết yếu được tìm thấy trong các nguồn protein. Tuy nhiên, cơ thể người không tự sản xuất được mà phải lấy từ thực phẩm. 

Nói chung thì 2 loại axit amin này đều có tác dụng tạo hormone, các chất dẫn truyền thần kinh để hỗ trợ các chức năng của hệ thần kinh và não bộ. Vì vậy, nếu sử dụng đường Aspartame đúng cách thì sẽ có lợi cho sức khỏe. 

aspartame là chất gì

Đường Aspartame là chất gì? Nó là chất tạo ngọt và kéo dài độ ngọt cho thực phẩm đóng gói, đồ uống có ga,…

Tham khảo: Giá đường aspartame cập nhật mới nhất

2. Cơ chế tạo ngọt của đường hóa học aspartame

Cơ chế tạo ngọt của đường hóa học aspartame 

Sau khi được hấp thu vào cơ thể, một phần aspartame sẽ bị phân hủy thành methanol, chiếm khoảng 10%. Methanol là một chất độc hại, và ngay cả một lượng nhỏ cũng có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe. Khi vào cơ thể, methanol sẽ tiếp tục phân hủy thành formaldehyde, một chất được biết đến là có khả năng gây ung thư và có độc tính thần kinh. 

Tuy nhiên, theo đánh giá của Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu (EFSA) và Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), việc phân hủy methanol và formaldehyde từ sự hấp thu đường aspartame trong chế độ ăn uống không gây ra mối lo ngại nào về an toàn sức khỏe.

3. Ứng dụng của đường aspatame trong sản xuất thực phẩm

Ứng dụng của đường ăn kiêng aspartame 

3.1 Sử dụng nước giải khát, thạch

Với một liều lượng chỉ khoảng 0,1%, aspartame đã tạo ra vị ngọt đặc trưng và sâu lắng cho sản phẩm. Việc sử dụng đường aspartame thay thế cho đường kính mang lại nhiều lợi ích:

  • Giảm lượng đường: Đường hóa học aspartame cho phép giảm lượng đường kính tiêu thụ trong khi vẫn duy trì hương vị ngọt ngào hài hòa, đồng thời giảm thiểu hiện tượng chua miệng sau khi thưởng thức đồ uống.
  • Kéo dài thời gian bảo quản: Sử dụng aspartame giúp ngăn ngừa hiện tượng lên men, từ đó kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm.
  • Giảm năng lượng: Nhờ vào sự thay thế này, việc tiêu thụ sản phẩm có chứa đường sẽ ít gây tăng năng lượng hơn, hữu ích cho những ai đang theo chế độ ăn kiêng.
  • Tiết kiệm chi phí sản xuất: Việc sử dụng chất tạo ngọt aspartame không chỉ nâng cao giá trị sản phẩm mà còn giúp tiết kiệm chi phí trong quá trình sản xuất.

3.2 Sử dụng trong sản xuất gia vị

Đường aspartame không chỉ mang lại vị ngọt tự nhiên mà còn giúp cải thiện chất lượng sản phẩm như: 

  • Nó tạo ra hương vị hài hòa và hạn chế quá trình lên men, từ đó kéo dài thời gian bảo quản.
  • Chất tạo ngọt này được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất các loại thực phẩm như tương ớt, tương cà, nước chấm, nước sốt, cũng như bột canh chua ngọt và các loại muối chấm khác, góp phần nâng cao trải nghiệm ẩm thực của người tiêu dùng.

3.3 Sử dụng trong sản xuất ô mai

Aspartame không chỉ giúp tăng cường hương vị mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sản phẩm ô mai. 

  • Nó tạo ra độ ngọt sâu sắc, cho phép khi thưởng thức ô mai, người dùng cảm nhận được vị ngọt hài hòa, lan tỏa đều trong miệng.
  • Bên cạnh đó, việc sử dụng đường aspartame còn giúp giảm lượng đường kính cần thiết, từ đó hạn chế quá trình caramel hóa trong quá trình chế biến ô mai, giữ cho sản phẩm luôn thơm ngon và hấp dẫn.

3.4 Sử dụng trong sản xuất các bột ăn kiêng, bột uống liền

Với đặc điểm tạo ra năng lượng rất thấp và chỉ cần một hàm lượng nhỏ, aspartame gần như không góp phần đáng kể vào tổng năng lượng của sản phẩm. Chính vì lý do này, đường aspartame được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm ăn kiêng, giúp người tiêu dùng duy trì chế độ dinh dưỡng lành mạnh mà không lo ngại về việc tăng cân.

3.5 Sử dụng trong sản phẩm dược phẩm

Đường aspartame là một loại đường nhân tạo thường được áp dụng trong sản xuất thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt hữu ích cho những người mắc bệnh tiểu đường và những người đang theo chế độ ăn kiêng. 

Với khả năng tạo ra vị ngọt mà không làm tăng lượng calo, aspartame cung cấp một lựa chọn an toàn cho người tiêu dùng đang tìm kiếm giải pháp thay thế cho đường thông thường. Nhờ tính chất này, aspartame đã trở thành thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm như thuốc viên và nước giải khát, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho những người cần kiểm soát lượng đường và calo trong chế độ ăn hàng ngày.

4. Tỷ lệ sử dụng chất tạo ngọt aspartame trong thực phẩm an toàn

Dưới đây là bảng thông tin về các nhóm thực phẩm cùng với mức độ tối đa cho phép của đường aspartame (ml/kg) và ghi chú liên quan, bạn có thể tham khảo:

Mã nhóm

Nhóm thực phẩm

Mức độ tối đa (mg/kg)

Ghi chú

01.1.4

Đồ uống từ sữa dạng lỏng có hương vị

600

191, 405

01.3.2

Các sản phẩm tạo màu trắng cho đồ uống

6000

191

01.4.4

Các sản phẩm tương tự cream

1000

191

01.5.2

Sản phẩm tương tự sữa bột và cream bột

2000

191

01.6.1

Phomat chưa ủ chín

1000

191

01.6.5

Sản phẩm tương tự phomat

1000

191

01.7

Đồ tráng miệng từ sữa (ví dụ: bánh pudding, sữa chua trái cây)

1000

191

02.3

Chất béo thể nhũ tương, chủ yếu loại dầu trong nước

1000

191

02.4

Đồ tráng miệng từ chất béo

1000

191

03.0

Đá thực phẩm, bao gồm nước quả ướp lạnh và kem trái cây

1000

191

04.1.2.1

Quả đông lạnh

2000

191

04.1.2.2

Quả khô

2000

191

04.1.2.3

Quả ngâm dấm, dầu hoặc nước muối

300

144 & 191

04.1.2.4

Quả đóng hộp hoặc đóng lọ (đã thanh trùng)

1000

191 & XS319

04.1.2.5

Mứt, thạch, mứt quả

1000

191

04.1.2.6

Sản phẩm dạng phết từ quả (ví dụ: chutney)

1000

191

04.1.2.7

Quả ướp đường

2000

191

04.1.2.8

Sản phẩm chế biến từ quả

1000

191

04.1.2.9

Đồ tráng miệng từ quả

1000

191

04.1.2.10

Sản phẩm quả lên men

1000

191

04.1.2.11

Nhân từ quả cho bánh ngọt

1000

191

04.1.2.12

Sản phẩm quả đã nấu chín

1000

191

04.2.2.1

Rau, củ đông lạnh (bao gồm nấm, rễ, thực vật thân củ)

1000

191

04.2.2.2

Rau, củ khô (bao gồm nấm, rễ, thực vật thân củ)

1000

191

04.2.2.3

Rau, củ ngâm trong dấm, dầu, nước muối hoặc nước tương

300

144 & 191

04.2.2.4

Rau, củ đóng hộp hoặc đóng chai (đã thanh trùng)

1000

191

04.2.2.5

Rau, củ, tảo biển và hạt nghiền

1000

191

04.2.2.6

Rau, củ dạng phết nhuyễn (VD: bơ lạc)

1000

191

04.2.2.7

Rau, củ lên men và sản phẩm rong biển lên men

2500

191

04.2.2.8

Rau, củ đã nấu chín hoặc chiên

1000

191

05.1.1

Hỗn hợp cacao (bột) và bánh cacao

3000

97, 191 & XS141

05.1.2

Hỗn hợp cacao (dạng siro)

1000

191

05.1.3

Sản phẩm dạng phết từ cacao

3000

191, XS86

05.1.4

Sản phẩm cacao, sô cô la

3000

37, 191

05.1.5

Các sản phẩm tương tự sô cô la

3000

191

05.2.1

Kẹo cứng

3000

148

05.2.2

Kẹo mềm

3000

148, XS309R

05.2.3

Kẹo nuga và kẹo hạnh nhân

3000

191

05.3

Kẹo cao su

10000

191

05.4

Sản phẩm dùng để trang trí và nước sốt ngọt

1000

191

06.3

Ngũ cốc ăn sáng, bao gồm cả yến mạch xay

1000

191

06.5

Đồ ăn tráng miệng làm từ ngũ cốc và tinh bột

1000

191

07.1

Bánh mì và bánh nướng thông thường

4000

191

07.2

Bánh nướng nhỏ (ngọt, mặn, có hương vị mặn)

1700

165, 191

09.2

Thủy sản và sản phẩm thủy sản đã qua chế biến

300

144, 191 & XS36...

09.3

Thủy sản và sản phẩm thủy sản sơ chế

300

144, 191

09.4

Thủy sản và sản phẩm thủy sản lên men hoặc đóng hộp

300

144, 191 & XS3...

10.4

Đồ ăn tráng miệng từ trứng (ví dụ: món sữa trứng)

1000

191

11.4

Đường và siro khác (VD: xyloza, siro từ cây thích)

3000

159, 191

11.6

Chất tạo ngọt, bao gồm cả chất tạo ngọt đậm đặc

GMP

191

12.2.2

Đồ gia vị

2000

191

12.3

Dấm

3000

191

12.4

Mù tạt

350

191

12.5

Viên xúp và nước thịt

1200

188, XS117

12.6

Nước chấm và các sản phẩm tương tự

350

191

12.7

Salad và sản phẩm dạng phết bánh sandwich

350

166

13.3

Thực phẩm ăn kiêng với mục đích y tế đặc biệt

1000

191

13.4

Thực phẩm ăn kiêng để giảm cân

800

191

13.5

Thực phẩm ăn kiêng khác

1000

191

13.6

Sản phẩm bổ sung vitamin và khoáng chất

5500

191

14.1.3.1

Necta quả

600

191

14.1.3.2

Necta rau, củ

600

191

14.1.3.3

Necta hạt

600

191

14.3.2.2

Đồ uống có ga

1500

191

5. Tác hại tiềm ẩn của aspartame

Những tác hại tiềm ẩn của aspartame 

5.1 Các tác dụng phụ

Trong quá trình sử dụng thuốc hoặc thực phẩm chức năng có đường aspartame, người dùng có thể gặp phải một số tác dụng phụ không mong muốn. Những tác dụng phụ này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người sử dụng. Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến mà người dùng cần lưu ý khi sử dụng

  • Đau đầu, chóng mặt: Các triệu chứng này thường xuất hiện do mất nước hoặc căng thẳng. Đau đầu có thể kéo dài từ vài giờ đến vài ngày. Chóng mặt có thể khiến bạn cảm thấy mất cân bằng hoặc khó đứng vững.
  • Buồn nôn, khó tiêu: Buồn nôn có thể gây ra cảm giác khó chịu trong dạ dày, đôi khi dẫn đến nôn. Khó tiêu thường đi kèm với cảm giác no hoặc chướng bụng. Cả hai triệu chứng này có thể làm giảm cảm giác thèm ăn.
  • Thay đổi tâm trạng: Một số người có thể trải qua sự thay đổi tâm trạng đột ngột, từ vui vẻ sang buồn bã. Điều này có thể ảnh hưởng đến hành vi và khả năng tương tác xã hội. Thay đổi tâm trạng có thể làm giảm chất lượng cuộc sống hàng ngày.
  • Dị ứng: Dị ứng có thể gây ra các triệu chứng như phát ban, ngứa hoặc sưng. Một số người có thể gặp phản ứng nghiêm trọng, dẫn đến khó thở hoặc sốc phản vệ. Nếu bạn nghi ngờ mình bị dị ứng, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.

5.2 Tác hại lâu dài

Sử dụng một số loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng có đường aspartame không chỉ có thể gây ra tác dụng phụ tạm thời mà còn dẫn đến những tác hại lâu dài đối với sức khỏe. Dưới đây là một số tác hại lâu dài mà người dùng cần chú ý:

  • Ung thư: Một số thành phần trong thuốc hoặc thực phẩm chức năng có thể chứa hóa chất gây ung thư. Việc tiếp xúc kéo dài có thể làm tăng nguy cơ phát triển các loại ung thư khác nhau, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
  • Ảnh hưởng đến hệ thần kinh: Sử dụng liên tục các sản phẩm chứa thành phần độc hại có thể gây tổn thương cho hệ thần kinh. Những tác động này có thể biểu hiện qua việc suy giảm chức năng vận động, giảm khả năng phản xạ, hoặc thậm chí là mất trí nhớ.
  • Các vấn đề về hành vi và nhận thức: Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng việc sử dụng một số loại thuốc có thể dẫn đến thay đổi trong hành vi và nhận thức. Người sử dụng có thể gặp khó khăn trong việc tập trung, ghi nhớ thông tin, hoặc cảm thấy lo âu, trầm cảm.

6. Lưu ý khi sử dụng aspartame

 

Lưu ý khi sử dụng aspartame 

Khi sử dụng đường aspartame, một loại đường nhân tạo phổ biến trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống không chứa calo, người dùng nên lưu ý những điều sau:

  • Kiểm tra dị ứng: Aspartame chứa phenylalanine, một amino acid có thể gây ra phản ứng dị ứng ở những người mắc bệnh phenylketonuria (PKU). Nếu bạn hoặc ai đó trong gia đình có tình trạng này, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa aspartame.
  • Sử dụng vừa phải: Mặc dù aspartame đường được cho là an toàn cho đa số người tiêu dùng, việc tiêu thụ quá mức có thể dẫn đến một số tác dụng phụ như đau đầu hoặc khó chịu dạ dày. Hãy sử dụng với liều lượng hợp lý và không lạm dụng.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ: Nếu bạn đang mang thai, cho con bú, hoặc có các vấn đề sức khỏe khác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng các sản phẩm chứa aspartame để đảm bảo an toàn.
  • Đọc nhãn sản phẩm: Trước khi mua bất kỳ sản phẩm nào, hãy đọc kỹ nhãn thành phần để biết rõ sản phẩm có chứa aspartame hay không. Điều này giúp bạn kiểm soát lượng tiêu thụ.
  • Theo dõi phản ứng cơ thể: Nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng bất thường nào sau khi sử dụng aspartame, hãy ngừng sử dụng ngay và tham khảo ý kiến chuyên gia y tế.

Xem thêm: Đường Dextrose Monohydrate C6H12O6, Trung Quốc, 25kg/Bao

7. Ai không nên sử dụng aspartame?

Đối tượng không nên sử dụng aspartame 

7.1 Người mắc bệnh Phenylketon niệu (PKU)

Phenylketon niệu (PKU) là một bệnh di truyền bẩm sinh, xảy ra do đột biến gen mã hóa enzyme phenylalanine hydroxylase (PAH). Khi enzyme PAH thiếu hụt, phenylalanine, một axit amin thiết yếu, sẽ tích tụ trong máu và não, dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Những triệu chứng của PKU bao gồm phát ban dạng chàm, suy giảm khả năng vận động, thiểu năng trí tuệ không hồi phục, co giật, rối loạn phát triển, tự kỷ, đầu nhỏ, hành vi bất thường, cùng với các vấn đề tâm thần khác.

Phenylalanine được tìm thấy trong nhiều nguồn thực phẩm giàu protein, như thịt, cá, trứng và các sản phẩm từ sữa. Đồng thời, phenylalanine cũng là một trong hai thành phần của aspartame. 

Đối với những người mắc bệnh PKU, cơ thể không thể chuyển hóa phenylalanine, dẫn đến nồng độ chất này trong máu gia tăng và cản trở sự sản xuất các chất hóa học quan trọng cho não. Vì lý do này, những người bị PKU được khuyến cáo không nên tiêu thụ đường aspartame và các sản phẩm chứa phenylalanine.

7.2 Rối loạn vận động chậm

Rối loạn vận động chậm (TD) được xem là một tác dụng phụ có thể xảy ra từ một số loại thuốc điều trị bệnh tâm thần phân liệt. Các thành phần phenylalanin có trong đường aspartame có khả năng làm gia tăng các triệu chứng của bệnh, dẫn đến tình trạng chuyển động cơ không kiểm soát. Do đó, những người mắc rối loạn vận động chậm nên tránh sử dụng aspartame để không làm nặng thêm tình trạng của mình.

Như vậy là chúng ta đã tìm hiểu đường aspartame là gì. Hy vọng bài viết này đã cung cấp những kiến thức và thông tin hữu ích đến cho bạn đọc, hẹn gặp lại các bạn trong những nội dung tiếp theo của Hóa chất Đắc Khang !

 

Copyright © 2022 Dac Khang. All Rights Reserved. Design Web and Seo by FAGO AGENCY